VN520


              

柳巷花街

Phiên âm : liǔ xiàng huā jiē.

Hán Việt : liễu hạng hoa nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓院, 風化區。《初刻拍案驚奇》卷二:「偶然在浙江衢州做買賣, 閑遊柳巷花街, 只見一個娼婦站在門首獻笑, 好生面善。」《鏡花緣》第九八回:「兩旁俱是柳巷花街, 其中美女無數, 莫不俊俏風流。」也作「花街柳巷」。


Xem tất cả...